Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
family business


noun
a corporation that is entirely owned by the members of a single family (Freq. 3)
Hypernyms:
closed corporation, close corporation, private corporation, privately held corporation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.